PTE SCORE

Hệ Thống Tính Điểm Tích Hợp PTE

Hiểu cách PTE Academic đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn thông qua phương pháp chấm điểm tích hợp độc đáo

Speaking

Đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường học thuật.

Writing

Đánh giá kỹ năng viết và khả năng tổ chức ý tưởng.

Reading

Đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh học thuật dưới dạng văn bản.

Listening

Đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh nói trong bối cảnh học thuật.

Hiểu về Hệ thống Tính điểm Tích hợp PTE

PTE Academic sử dụng hệ thống tính điểm tích hợp độc đáo, trong đó một số dạng câu hỏi đánh giá nhiều kỹ năng ngôn ngữ cùng lúc. Ví dụ, Read Aloud (RA) đánh giá cả khả năng nói và đọc, mang lại đánh giá toàn diện hơn về trình độ tiếng Anh của bạn.

Phương pháp sáng tạo này đảm bảo:

  • Đánh giá chính xác hơn kỹ năng ngôn ngữ thực tế
  • Đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh của bạn
  • Phản ánh tốt hơn cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học thuật

Phân Bổ Điểm Số Theo Kỹ Năng

Tùy vào mục tiêu điểm số mong muốn, Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về tỷ trọng đánh giá của từng phần thi trong các kỹ năng Nói, Viết, Đọc và Nghe, giúp học viên có cái nhìn tổng quan và xác định được phần nào trọng tâm cần ưu tiên luyện tập để đạt được điểm số mong muốn:

Speaking
RA
33%
RS
30%
DI
22%
RL
10%
Writing
WFD
28%
RW-FIB
25%
L-FIB
18%
WE
17%
Reading
RW-FIB
29%
RA
27%
R-FIB
20%
HIW
9%
Listening
WFD
25%
RS
23%
HIW
16%
L-FIB
12%
RL
9%

Chiến Lược Học Tập Theo Mục Tiêu

Đối với từng mục tiêu điểm số khác nhau, sẽ có thứ tự ưu tiên học khác nhau. Vì vậy, PTE Intensive đã xây dựng chiến lược học tập sao cho đảm bảo tính hiệu quả và trọng tâm nhất. Dưới đây là các phần thi đề xuất cho từng mục tiêu điểm số:

TargetFocused tasks
Target 301, 3, 4, 20
Target 501, 3, 4, 6, 7, 8, 11, 13, 20
Target 651, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 11, 13, 19, 20 (Optional 10)
Target 791, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 13, 15, 19, 20

* Các số trong bảng tương ứng với thứ tự câu hỏi trong bảng phân tích điểm chi tiết

Bảng Phân Tích Điểm Chi Tiết

Dựa trên phân tích toàn diện của APEUni

STTLoại Câu HỏiSố LượngThời GianNóiViếtĐọcNghe
1RA6 - 7
Chuẩn bị: 35 - 40 giây
Trả lời: 40 giây
33%27%
2RS10 - 12
Chuẩn bị: Không chuẩn bị
Trả lời: 15 giây
30%23%
3DI3 - 4
Chuẩn bị: 25 giây
Trả lời: 40 giây
22%
4RL1 - 2
Chuẩn bị: 10 giây
Trả lời: 40 giây
10%9%
5ASQ5 - 6
Chuẩn bị: Không chuẩn bị
Trả lời: 10 giây
5%4%
6SWT1 - 2
Trả lời: 10 phút/câu
6%4%
7WE1 - 2
Trả lời: 20 phút/câu
17%
8FIB-RW5 - 6
Trả lời: < 2 phút
25%29%
9MCM-R1 - 2
Trả lời: < 1 - 1.5 phút
2%
10RO2 - 3
Trả lời: < 1.5 - 2 phút
7%
11FIB-R4 - 5
Trả lời: < 2 phút
20%
12MCS-R1 - 2
Trả lời: < 1 - 1.5 phút
1%
13SST1 - 2
Trả lời: 10 phút/câu
6%6%
14MCM-L1 - 2
Trả lời: < 1 - 1.5 phút
2%
15FIB-L2 - 3
Trả lời: < 2 phút
18%12%
16HCS1 - 2
Trả lời: < 1 - 1.5 phút
1%1%
17MCS-L1 - 2
Trả lời: < 1 - 1.5 phút
1%
18SMW1 - 2
Trả lời: < 1 - 1.5 phút
1%
19HIW2 - 3
Trả lời: < 2 phút
9%15%
20WFD3 - 4
Trả lời: < 2 phút
28%25%

Ghi Chú Quan Trọng

  • Điểm kỹ năng Nói được hiển thị màu xanh dương
  • Điểm kỹ năng Viết được hiển thị màu xanh lá
  • Điểm kỹ năng Đọc được hiển thị màu vàng
  • Điểm kỹ năng Nghe được hiển thị màu tím

* Tỷ lệ đóng góp điểm của các loại câu hỏi được ước tính bởi đội ngũ giảng dạy PTE của APEUni. Có thể thay đổi nhẹ trong các bài thi thực tế tùy thuộc vào số lượng câu hỏi bạn nhận được.