💡Tóm tắt nhanh: PTE sử dụng AI chấm điểm ở quy mô lớn để đảm bảo khách quan và nhất quán. Từ 2025, một số task quan trọng áp dụng double-marking (AI + người) nhằm kiểm soát mẫu câu học thuộc và tăng độ công bằng. Hiểu cơ chế chấm = học đúng trọng tâm.
📌1) Tổng quan hệ điểm PTE

- •Thang điểm: 10–90 (Overall Score).
- •4 kỹ năng chính: Speaking, Writing, Reading, Listening.
- •Điểm “lan tỏa”: Nhiều task tích hợp (integrated) nên một câu trả lời có thể cộng/trừ điểm cho nhiều kỹ năng (ví dụ: một câu ở Speaking có thể ảnh hưởng cả Listening/Reading tuỳ loại task).
- •Báo cáo điểm mới (Skills Report): hiển thị điểm theo kỹ năng và các chỉ số hỗ trợ (enabling/skill traits) để bạn biết vì sao lên/tụt điểm.
📌2) AI chấm điểm hoạt động thế nào?
Mục tiêu của Pearson: tái tạo cách chấm của giám khảo chuyên gia, nhưng ở quy mô toàn cầu và nhất quán.
2.1 Speaking – công nghệ Versant
AI phân tích tín hiệu lời nói (speech features) như:
- •Oral fluency (độ trôi chảy): tốc độ, độ đều, ngắt nghỉ, do dự.
- •Pronunciation (phát âm): mức độ gần “native-like” ở âm, trọng âm, nối âm; độ rõ ràng để máy nhận diện từ chính xác.
- •Nội dung/khớp nhiệm vụ (content/task relevance): ở các task miêu tả/tóm tắt, mô hình kiểm tra bạn nói đúng/đủ thông tin liên quan.
2.2 Writing – công nghệ IEA/KAT
Các bài viết tự do được chấm bằng Intelligent Essay Assessor™ (IEA) dựa trên Knowledge Analysis Technologies™ (KAT):
- •Nội dung & ý nghĩa: đo “độ phủ” ý chính và mức liên quan theo ngữ nghĩa (Latent Semantic Analysis).
- •Tổ chức & mạch lạc: bố cục, phát triển luận điểm.
- •Ngôn ngữ: từ vựng, ngữ pháp, chính tả, dấu câu, “written discourse”.
2.3 Reading & Listening – đáp án/partial credit
- •Các task chọn đáp án hoặc điền từ được chấm theo đúng/sai hoặc partial credit (đúng một phần).
- •Với Write From Dictation (WFD): chấm theo chuỗi từ đúng thứ tự + chính tả; sai/thiếu một từ có thể mất điểm cho từ đó, không “đổ bể toàn bài”.
📌3) Double-marking (AI + Người) từ 2025: vì sao & áp dụng ở đâu?
Để giảm lạm dụng template và tăng độ tin cậy, Pearson áp dụng đánh giá kép (AI chấm tự động và/hoặc kèm kiểm chứng bởi người chấm) cho một số task có tính mở cao, ví dụ:
- •Speaking: Describe Image, Retell Lecture.
- •Speaking mới: Respond to a Situation, Summarize Group Discussion.
- •Writing: Summarize Written Text, Write Essay, Summarize Spoken Text.
💡Ý nghĩa thực tiễn:
- •Câu trả lời quá công thức, lạc đề, “đọc thuộc” dễ bị cờ đỏ (flag) → human review.
- •Ngược lại, bám sát nội dung, thể hiện ý riêng, tự nhiên → được lợi trong hệ double-marking.
📌4) Điểm được cộng/ trừ cụ thể ra sao?
4.1 Speaking
- •Fluency: nói trôi chảy, ít ngắt bất thường, tránh “uh/um” lặp, giữ nhịp ổn định → điểm cao.
- •Pronunciation: âm/nhịp dễ máy nhận, rõ trọng âm; tránh nuốt âm cuối, đảo âm → giúp nhận diện từ → content ghi nhận tốt hơn.
- •Content/Task fulfillment: ở Describe Image/Retell Lecture: điểm nội dung dựa vào mức khớp thông tin chính (key points), không phải độ “đẹp văn”.
4.2 Writing
- •SWT (Summarize Written Text): yêu cầu 1 câu 50–70 từ (đúng form mới có điểm form), nén ý chính và mối quan hệ giữa ý.
- •Essay: chấm tính phát triển luận, coherence, từ vựng/ ngữ pháp, chính tả; ý phải liên quan đề (relevance).
- •SST (Summarize Spoken Text): ngữ nghĩa bám sát nội dung nghe; cấu trúc rõ ràng.
4.3 Reading/Listening
- •R(W)FIB: dựa vào collocations/ ngữ pháp/ ngữ nghĩa; sai 1 ô mất điểm ô đó (partial).
- •WFD: từng từ đúng vị trí + đúng chính tả được điểm; chữ hoa/thường không quan trọng bằng đúng từ; dấu câu tối thiểu (tránh lỗi chính tả).
📌5) Luyện thế nào để “khớp máy” mà vẫn tự nhiên?
5.1 Speaking
- •Khung nói linh hoạt thay vì “đọc mẫu”: mở – 2-3 ý chính – kết.
- •Nhịp & cụm từ (chunking): nói theo cụm nghĩa 3–5 từ, nhấn số/điểm chính khi Describe Image.
- •Chống lỗi phổ biến Việt hoá: âm cuối /s z t d k g n/, trọng âm từ đa âm tiết.
- •Diễn đạt thật sự “về nội dung” ở RL/DI → tránh template vô nghĩa.
5.2 Writing
- •SWT: luyện tóm ý bằng paraphrase (không copy y nguyên), nối ý bằng mệnh đề quan hệ/ liên từ để đảm bảo 1 câu vẫn rõ mạch.
- •Essay: dàn ý trước 60–90s, topic sentence rõ, ví dụ/giải thích cụ thể; soát spelling & punctuation cuối bài.
5.3 Listening/Reading
- •WFD: chu trình Nghe → Bật đáp án → Nghe lại → Chép 3 lần → Dịch → Viết lại để nhớ (kho học liệu của PTE Intensive).
- •R(W)FIB: học collocations tần suất cao; làm notebook cụm từ theo chủ đề.
📌6) FAQ – Những hiểu lầm hay gặp
Q: AI có “đánh trượt” người phát âm tự nhiên?
A: Hệ thống đánh vào khả năng máy nhận diện & mức độ khớp nội dung. “Tự nhiên” nhưng nuốt âm/đứt nhịp sẽ tụt fluency/pronunciation.
Q: Dùng template có bị 0 điểm?
A: Template không sai, nhưng lạm dụng → thiếu nội dung riêng hoặc lạc đề → rủi ro bị review và mất điểm content.
Q: Viết dài có chắc điểm cao?
A: Không. Form/Length phải đúng yêu cầu (ví dụ SWT 50–70 từ). Điểm ngữ nghĩa & mạch lạc quan trọng hơn độ dài.
Q: WFD sai 1 chữ = 0 điểm?
A: Không. Partial credit theo từng từ đúng vị trí; nhưng sai thứ tự/chính tả sẽ mất điểm từ đó.
📌7) Checklist ôn tập bám sát tiêu chí chấm
- Speaking: nhịp ổn, ít do dự, âm cuối rõ.
- DI/RL: nói đúng dữ liệu/ý chính, không đọc thuộc máy móc.
- SWT/Essay/SST: đúng form, mạch lạc, chính tả.
- R(W)FIB: collocations chủ đề thông dụng.
- WFD: nghe–chép–dịch–ôn cụm theo chu trình đều đặn.
- Cập nhật thay đổi 2025 & luyện bộ task mới (SGD/RTS).
📌8) Tài nguyên gợi ý (PTE Intensive)
- •WFD luyện nghe thụ động (playlist) và bộ câu tần suất cao.
- •Template linh hoạt cho SWT/Essay/RL/DI (tránh học vẹt).
- •Lớp Speaking nâng cao: sửa phát âm cá nhân, fluency-drills.
💡👉 Cần lộ trình cá nhân hoá? PTE Intensive – Học là đậu! Liên hệ để được đánh giá kỹ năng và set kế hoạch 2–4–8 tuần phù hợp mục tiêu 50/65/79.
PTE Intensive – Học là đậu!
Cam kết đầu ra, lộ trình cá nhân hóa, giảng viên 1-1 chuyên nghiệp
Tham gia cộng đồng 1000+ học viên đã đạt điểm mục tiêu với PTE Intensive