Visa Du Học Úc (Visa 500)
1. VISA DU HỌC LÀ GÌ? Visa du học Úc (Student Visa – Subclass 500) là Visa dành cho du học sinh quốc tế đến Úc học tập. Visa này giúp học sinh – sinh viên được sống ở Úc trong suốt quá trình tham gia khóa học toàn thời gian tại các cơ sở giáo dục được công nhận của Úc. 2. QUYỀN LỢI CỦA VISA DU HỌC Quyền lợi Chi tiết Quyền cư trú Được sống ở Úc trong thời hạn của Visa. Quyền học tập Học sinh – sinh viên có cơ hội tham gia học tập tại nước Úc phát triển – nền giáo dục lớn thứ 3 thế giới. Quyền lao động Visa du học cho phép du học sinh đủ 18 tuổi trở lên được làm việc tối đa 40 giờ/ 2 tuần. Nhưng từ giữa tháng 01.2022, Chính phủ Úc tạm nới lỏng điều kiện này. Vì thế, hiện tại, du học sinh được làm việc làm việc không giới hạn thời gian, dù làm trong bất kỳ lĩnh vực nào cho đến khi có thông báo mới nhất. Vợ/ chồng của người học Thạc sĩ được làm việc toàn thời gian. Quyền du lịch Đương đơn được tự do du lịch trong và ngoài nước Úc trong thời hạn của visa 3. ĐIỀU KIỆN XIN VISA DU HỌC Nhóm điều kiện Điều kiện cụ thể Độ tuổi Visa du học Úc không giới hạn độ tuổi. Nếu dưới 18 tuổi thì sẽ cần có người giám hộ đi kèm (cần xin Visa 590) Tiếng Anh Học sinh, sinh viên cần đáp ứng điều kiện tiếng Anh của chương trình học mà bạn đã đăng ký. Yêu cầu này sẽ tùy theo khóa học của bạn Tài chính Việt Nam được xét là Level 2 nên khi xin Visa du học sẽ không cần chứng minh tài chính với Lãnh sự quán Tuy nhiên, để đảm bảo hồ sơ của bạn có thể chắc chắn được đậu, bạn cũng nên chuẩn bị hồ sơ chứng minh có khả năng tài chính để lo cho cuộc sống du học Úc trong ít nhất 1 năm đầu tiên. Bạn cũng có thể nhận sự bảo lãnh tài chính từ người khác. Nhưng kể từ tháng 11/2020, Úc yêu cầu người bảo lãnh tài chính phải là người thân ruột thịt. Bảo hiểm Học sinh – sinh viên phải mua bảo hiểm y tế dành cho du học sinh (OSHC – Overseas Student Health Cover) và đảm bảo đã có bảo hiểm khi đến Úc Lý lịch, nhân cách và sức khỏe Thỏa các tiêu chí của Úc 4. CHI PHÍ XIN VISA DU HỌC Đối tượng nộp phí Phí visa Đương đơn $650 AUD Người đi kèm (nếu có) Từ 18 tuổi trở lên: $485 AUD Dưới 18 tuổi: $160 AUD Bên cạnh đó, bạn sẽ cần thêm chi phí khám sức khỏe và sinh trắc học với mức phí khoảng $200 AUD Lưu ý: nếu bị từ chối Visa du học, bạn sẽ không được hoàn lại phí đã đóng 5. QUY TRÌNH XIN VISA DU HỌC Bước 1: Trao đổi thông tin cùng chuyên viên tư vấn để xem xét hồ sơ có thỏa điều kiện xin Visa du học không Bước 2: Chọn trường và ngành học phù hợp Bước 3: Chuẩn bị giấy tờ để đăng ký khóa học Bước 4: Gửi đơn xin nhập học sang trường Bước 5: Nhận thư mời của trường (Offer Letter) Bước 6: Đóng phí deposit cho trường để nhận thư chính thức đồng ý của trường (Confirm of Enrolment) Bước 7: Chuẩn bị hồ sơ để nộp đơn xin thị thực => Nộp hồ sơ xin visa Bước 8: Khám sức khỏe và làm sinh trắc học Bước 9: Bổ sung hồ sơ nếu có yêu cầu Bước 10: Bộ di trú trả kết quả hồ sơ xin visa 6. THỜI GIAN XÉT DUYỆT VISA DU HỌC Tham khảo công cụ check thời gian xét duyệt Visa của Bộ Di trú tại đây 7. NHỮNG LƯU Ý KHI XIN VISA DU HỌC a. Chuẩn bị kỹ lưỡng thư trình bày kế hoạch học tập Một bản trình bày kế hoạch học tập (GTE) chi tiết và đầy đủ là một trong những hồ sơ rất cần thiết để giải trình cũng như thuyết phục Bộ Di trú cấp Visa du học cho bạn. Một GTE có lỗi có thể sẽ dẫn đến việc bạn bị từ chối Visa du học. b. Các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận đối với Visa du học Để có thể xin Visa du học, bạn cần đáp ứng yêu cầu tiếng Anh của khóa học, các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận: IELTS, PTE Academic là 2 chứng chỉ phổ biến nhất, bên cạnh đó cũng có TOEFL và CAE (C1 Advanced). c. Một vài trường hợp các bạn trượt Visa Du học Tài chính không đủ Học tập không tốt Không đủ yêu cầu tiếng anh Phỏng vấn không đạt Lịch sử visa không tốt Hồ sơ không trung thực Mục đích học tập không rõ ràng 8. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI XIN VISA DU HỌC * Trong thời gian đi học em được đi làm full time hay part time? Visa du học cho phép du học sinh đủ 18 tuổi trở lên được làm việc tối đa 40 giờ/ 2 tuần. Nhưng từ giữa tháng 01.2022, Chính phủ Úc tạm nới lỏng điều kiện này. Vì thế, hiện tại, du học sinh được làm việc làm việc không giới hạn thời gian, dù làm trong bất kỳ lĩnh vực nào cho đến khi có thông báo mới nhất. * Nếu trượt visa thì có thể apply lại không? Có thể apply lại, tùy vào từng hồ sơ nhưng cần phải chuẩn bị lại thật kỹ, khắc phục được nhưng lý do bị từ chối trước đó * Nếu đang học chương trình quốc tế, có
Visa Nông Nghiệp (Visa 403)
TỔNG HỢP CÂU HỎI VỀ VISA NÔNG NGHIỆP ÚC Ngày 28.03.2022 vừa qua, Chính phủ Úc và Việt Nam đã ký biên bản ghi nhớ về việc Việt Nam tham gia chương trình Visa Nông nghiệp Úc. Chương trình này được đưa ra nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lực lượng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp ở Úc. ĐIỀU KIỆN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH VISA NÔNG NGHIỆP Để nộp đơn xin Visa Nông nghiệp Úc, đương đơn cần phải thỏa những điều kiện sau đây: ✅ Đáp ứng các yêu cầu về kỹ năng cần thiết trong công việc ✅ Có trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 4.0 ✅ Không được phép đính kèm người thân (vợ/chồng hoặc con cái) ✅ Từ 21 tuổi trở lên ; không có độ tuổi tối đa ✅ Chủ bảo lãnh là đối tượng được phép tham gia chương trình Visa nông nghiệp của Department of Foreign Affairs and Trade (DFAT) ✅ Người lao động được DFAT phê duyệt để tham gia chương trình; ✅ Người lao động phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về sức khỏe và nhân phẩm ✅ Có tham gia bảo hiểm sức khỏe trong quá trình lao động tại Úc MỨC LƯƠNG CỦA NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH VISA NÔNG NGHIỆP? Dự kiến, Úc sẽ tiếp nhận lao động Việt Nam trong lĩnh vực nông nghiệp với mức lương cơ bản (chưa trừ chi phí sinh hoạt) từ 3.200-4.000 AUD/tháng (tương đương khoảng 52.800.000 – 66.000.000 đồng/tháng). Đây là mức thu nhập được đánh giá cao so với các thị trường tiếp nhận lao động khác. VISA 403 CÓ CHO PHÉP ĐÍNH KÈM NGƯỜI THÂN KHÔNG? Hiện điều kiện của Visa 403 không cho phép người lao động đính kèm người thân (vợ/chồng hoặc con cái) NGƯỜI THÂN Ở ÚC CÓ THỂ BẢO LÃNH SANG ÚC VỚI VISA NÔNG NGHIỆP KHÔNG? Có thể, nếu người thân là chủ nông trại ở Úc, chứng minh có nhu cầu bảo lãnh người lao động nước ngoài sang làm việc và được DFAT chấp thuận. NGƯỜI LAO ĐỘNG CÓ ĐƯỢC ĐỔI CHỦ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG KHÔNG? Ở chương trình Visa nông nghiệp này, người lao động được phép làm việc cho nhiều chủ khác nhau nhằm mang đến lợi ích tối đa cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Và hiển nhiên những người chủ lao động đó đã đạt đủ điều kiện và được chấp thuận tham gia chương trình. NGƯỜI LAO ĐỘNG CÓ ĐƯỢC CUNG CẤP CHỖ Ở KHÔNG? Theo chương trình, người sử dụng lao động phải cung cấp chỗ ở phù hợp với tiêu chuẩn của DFAT trong thời gian đầu người lao động đến Úc. Người lao động có thể lựa chọn tự sắp xếp chỗ ở khi đã đến Úc. VISA 403 CÓ ĐƯỢC PHÉP XIN PR ÚC KHÔNG? Chính phủ Úc đang xem xét và sẽ công bố chương trình xin thường trú cho những lao động có visa nông nghiệp dài hạn, nhằm bổ sung lực lượng lao động cho ngành nông nghiệp quan trọng của Úc. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu rõ hơn về du học Úc, hãy để những chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Du học – Định cư đồng hành và hỗ trợ bạn BLOGS VISA 500 DU HỌC ÚC Visa Nông Nghiệp (Visa 403) VISA TAY NGHỀ TẠM TRÚ ĐƯỢC DOANH NGHIỆP BẢO LÃNH Ở KHU VỰC CHỈ ĐỊNH VISA TAY NGHỀ THƯỜNG TRÚ DIỆN ĐƯỢC DOANH NGHIỆP BẢO LÃNH Khám Phá Visa 462 – Working Holiday Visa Úc! CỘNG ĐỒNG PTE INTENSIVE CHIA SẼ THÔNG TIN
Visa Tay Nghề Tạm Trúc Được Doanh Nghiệp Bảo Lãnh ở Khu Vực Chỉ Định (Visa 494)
1. VISA 494 LÀ GÌ? Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) Visa – Subclass 494) là Visa tạm trú diện tay nghề dành cho lao động nước ngoài được doanh nghiệp ở khu vực chỉ định của Úc bảo lãnh. Doanh nghiệp này không những cần thỏa mãn điều kiện thuộc khu vực dân số ít và tăng trưởng thấp, mà còn phải được chính phủ Úc chấp thuận. Hiện tại, Visa 494 được chia thành 2 loại cụ thể như sau: Diện bảo lãnh (Employer Sponsored stream): nghề nghiệp được bảo lãnh thuộc phải danh sách nghề thiếu hụt để giúp nước Úc giải quyết tình trạng khát nhân lực trong một số ngành nghề xác định. Diện thỏa thuận lao động (Labour Agreement stream): nghề nghiệp được bảo lãnh không nhất thiết phải thuộc danh sách nghề thiếu hụt. Tuy nhiên, doanh nghiệp bảo trợ đã đề cử và được Chính phủ Úc chấp thuận việc bảo lãnh người lao động nước ngoài. 2. QUYỀN LỢI CỦA VISA 494 Quyền cư trú Được sinh sống tại khu vực chỉ định trong thời gian 5 năm Quyền học tập và lao động Được phép học tập và làm việc tại khu vực chỉ định trong thời gian giữ Visa Học hơn 550 giờ tiếng Anh miễn phí khi tham gia Australian Migration English Program – AME. Quyền hưởng an sinh xã hội Được đăng ký chương trình chăm sóc y tế Medicare Quyền du lịch Được tự do du lịch trong và ngoài nước trong thời hạn của Visa Quyền bảo lãnh người thân Có cơ hội bảo lãnh người thân qua Úc và hưởng những quyền lợi tương tự như đương đơn Quyền trở thành thường trú nhân Được định cư Úc theo diện Visa tay nghề 191 (Visa thường trú nhân) sau 3 năm giữ Visa 494 và làm việc tại khu vực được chỉ định (nếu đủ điều kiện) 3. ĐIỀU KIỆN XIN VISA 494 Theo thông tin mới nhất từ Bộ Di Trú, bạn phải thỏa mãn các điều kiện tiên quyết sau đây: Độ tuổi từ 18 đến 44 tuổi Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực được đề cử. Phải được một doanh nghiệp thỏa điều kiện ở Úc bảo trợ. Vượt qua bài đánh giá kỹ năng tay nghề (Skill Assessment) nếu được yêu cầu. IELTS tối thiểu 6.0 tất cả kỹ năng hoặc PTE tương đương. Đáp ứng được yêu cầu sức khỏe. Đáp ứng được tiêu chuẩn lý lịch tư pháp. Không có tiền án, tiền sự Chưa từng bị rớt/hủy Visa Úc Bản thân và gia đình không nợ chính phủ ÚC Lưu ý: Với Visa 494, Chính phủ Úc chấp nhận những chứng chỉ được thực hiện cách ngày xin Visa không quá 3 năm. 4. CHI PHÍ XIN VISA 494 Tùy vào trường hợp cụ thể, đương đơn có thể sẽ chỉ cần đóng 1 lần phí, hoặc phải đóng đến 2 lần. Lần đóng phí Số tiền cần đóng (AUD) (Chưa bao gồm surcharge) Dành cho người nộp đơn Dành cho thân đi kèm (nếu có) Đóng 1 lần (nếu partner có ít nhất functional English) 4,640 AUD Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 2,320 AUD. Dưới 18 tuổi: nộp 1,160 AUD. Đóng lần 2 (VAC 2), nếu partner không có bằng chứng về funtional English (4.5 IELTS hoặc PTE tương đương) 0 AUD Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 4,890 AUD. Dưới 18 tuổi: nộp 0 AUD. Lưu ý: – Bộ Di Trú yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh của người đính kèm phải còn giá trị ít nhất 1 năm tính tới ngày nộp Visa. – Các chi phí khác bao gồm kiểm tra tiếng Anh, kiểm tra sức khỏe, lý lịch tư pháp và sinh trắc học. 5. QUY TRÌNH XIN VISA 494 Bước 1: Kiểm tra khả năng thỏa mãn điều kiện của bạn và nộp hồ sơ Standart Business Sponsorship Bước 2: Nộp đơn đề cử (Nomination)vị trí công việc Bước 3: Chính phủ Úc duyệt đơn Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ xin Visa 494 Bước 5: Nộp hồ sơ và đóng phí Visa Bước 6: Bộ Di trú Úc tiếp nhận hồ sơ Bước 7: Chờ hồ sơ xét duyệt Bước 8: Bổ sung hồ sơ (nếu cần) Bước 9: Bộ Di trú xét duyệt hồ sơ Bước 10: Visa 494 được cấp 6. THỜI GIAN XÉT DUYỆT VISA 494 Tham khảo công cụ check thời gian xét duyệt Visa của Bộ Di trú tại đây 7. BÍ QUYẾT XIN VISA 491 DỄ DÀNG HƠN Để có 1 bộ hồ sơ thật chỉn chu, các bạn có thể nhờ một Agent chuyên nghiệp và có tâm như Edunetwork để được hướng dẫn thật cẩn thận. Dành cho người lao động được bảo trợ Giấy tờ cá nhân Hộ chiếu còn hiệu lực cần bản sao, công chứng. Hình thẻ mới chụp 2 tháng. Giấy khai sinh của bản thân (bản sao, công chứng). CCCD/ CMND còn hiệu lực tại nước nhà (bản sao, công chứng). Xác thực đổi tên (*nếu có). Kết quả đánh giá tay nghề Cung cấp minh chứng theo khả năng điều kiện Tiếng Anh PTE 36 Sức khỏe và nhân phẩm Đảm bảo theo đánh giá của bộ di trú Giấy tờ bảo lãnh thân nhân (nếu có) Giấy tờ tùy thân của người đi kèm (*nếu có) Chứng minh người ấy thỏa điều kiện sức khỏe và nhân cách Người đi kèm thỏa điều kiện tiếng Anh (nếu trên 18 tuổi) Giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa đương đơn và người bảo lãnh đi kèm. Chẳng hạn: sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, chứng nhận kết hôn,… (nộp bản sao có công chứng). 8. NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI
Visa Tay Nghề Thường Trú Diện Được Doanh Nghiệp Bão Lãnh (Visa 186)
1. VISA 186 LÀ GÌ? Visa 186 (Employer Nomination Scheme Visa – Subclass 186) là Visa tay nghề định cư Úc. Người lao động có kỹ năng tay nghề cao sẽ được doanh nghiệp ở Úc bảo trợ đến Úc làm việc và sinh sống tại khu vực được chỉ định. Những vùng này bao gồm tất cả mọi nơi trên lãnh thổ Úc, ngoại trừ những khu vực đông dân như: Melbourne, Sydney và Brisbane. Có 3 loại chính là: Temporary Residence Transition stream : diện chuyển tiếp từ Visa 482 Direct Entry Stream : diện trực tiếp định cư Labour Agreement stream : diện thỏa thuận lao động 2. QUYỀN LỢI CỦA VISA 186 Quyền cư trú Được định cư Úc. Quyền hưởng an sinh xã hội Có thể đăng ký tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc (Medicare). Quyền lao động và giáo dục Được làm việc và tham gia các khóa học ở Úc. Quyền du lịch Có thể tự do ra, vào nước Úc để du lịch trong 5 năm đầu tiên. Hết thời hạn này, đương đơn có thể dễ dàng gia hạn thường trú (RRV – Resident Return Visa) để tiếp tục. Quyền bảo lãnh thân nhân Được phép bảo lãnh người thân thỏa điều kiện. Quyền nhập quốc tịch Nếu thỏa điều kiện nhập tịch Úc, đương đơn có thể xin trở thành công dân Úc. 3. ĐIỀU KIỆN XIN VISA 186 Visa 186 diện chuyển tiếp từ Visa 482 Dành cho đương đơn: Tính chất công việc: vị trí công việc giống như lúc bảo trợ đương đơn với Visa 482. Được bảo lãnh: phải được một doanh nghiệp thỏa điều kiện ở Úc bảo lãnh Đạt mức lương tối thiểu $70,000/năm Kinh nghiệm làm việc : trong 2 năm giữ Visa 482, đương đơn đã làm việc toàn thời gian cho cùng một công việc tại doanh nghiệp bảo lãnh. Kỹ năng tay nghề (skills assessment): có thể được yêu cầu Tiếng Anh: đạt 6.0 IELTS, hoặc một kết quả đánh giá tương đương. Sức khỏe và nhân phẩm: thỏa yêu cầu theo tiêu chí đánh giá của Úc. Lý lịch tư pháp: ♦ Không có tiền sự hoặc tiền án, ♦ Không nợ Chính phủ Úc. Nếu có, đương đơn phải hoàn trả tất cả trước khi xin Visa. ♦ Chưa từng bị từ chối hoặc bị hủy Visa Úc trước đó Nơi nộp hồ sơ và nơi nhận Visa: tùy vào trường hợp cụ thể, có thể chọn ở trong hoặc ngoài nước Úc. Visa 186 diện định cư trực tiếp Visa 186 diện định cư trực tiếp Dành cho đương đơn: Tính chất công việc: thuộc danh sách nghề trung và dài hạn áp dụng cho Visa 186 (MLTSSL).Công việc toàn thời gian và có hiệu lực ít nhất trong 2 năm. Độ tuổi: Dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ. Được bảo lãnh: Phải được một doanh nghiệp thỏa điều kiện ở Úc bảo lãnh. Đạt mức lương tối thiểu $70,000/năm Kinh nghiệm làm việc: Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm ở vị trí công việc được đề cử. Kỹ năng tay nghề (skills assessment): bắt buộc Tiếng Anh: đạt 6.0 IELTS, hoặc một kết quả đánh giá tương đương Sức khỏe và nhân phẩm: thỏa yêu cầu theo tiêu chí đánh giá của Úc Lý lịch tư pháp: ♦ Không có tiền sự hoặc tiền án ♦ Không nợ Chính phủ Úc. Nếu có, đương đơn phải hoàn trả tất cả trước khi xin Visa ♦ Chưa từng bị từ chối hoặc bị hủy Visa Úc trước đó Nơi nộp hồ sơ và nơi nhận Visa: tùy vào trường hợp cụ thể, có thể chọn ở trong hoặc ngoài nước Úc Visa 186 diện thỏa thuận lao động Dành cho đương đơn: Tính chất công việc: Công việc có thể không thuộc danh sách MLTSSL, miễn là được Chính phủ Úc chấp thuận. Được bảo lãnh: Phải được một doanh nghiệp thỏa điều kiện ở Úc bảo lãnh. Kinh nghiệm làm việc: Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm ở vị trí công việc được đề cử. Kỹ năng tay nghề (skills assessment): Có thể được yêu cầu Tiếng Anh: đạt 6.0 IELTS, hoặc một kết quả đánh giá tương đương. Sức khỏe và nhân phẩm: thỏa yêu cầu theo tiêu chí đánh giá của Úc. Lý lịch tư pháp: – Không có tiền sự hoặc tiền án, – Không nợ Chính phủ Úc. Nếu có, đương đơn phải hoàn trả tất cả trước khi xin Visa. – Chưa từng bị từ chối hoặc bị hủy Visa Úc trước đó Nơi nộp hồ sơ và nơi nhận Visa : tùy vào trường hợp cụ thể, có thể chọn ở trong hoặc ngoài nước Úc. Các giấy tờ chính yếu của một hồ sơ xin Visa 186 1. Dành cho đương đơn: Giấy tờ tùy thân: – Hình thẻ kích thước làm hộ chiếu. – Hộ chiếu còn hiệu lực (bản sao, công chứng). – CCCD/ CMND còn hiệu lực (bản sao, công chứng). – Giấy khai sinh (bản sao, công chứng). Chứng chỉ tiếng Anh: – Nộp bằng tiếng Anh từ 6.0 IELTS trở lên, hoặc một chứng chỉ tương đương. – Ngày thi cách ngày xin Visa không quá 3 năm. – Kết quả thẩm định kỹ năng tay nghề: Nộp kết quả để chứng minh thỏa điều kiện (nếu được yêu cầu). Sức khỏe và nhân phẩm: Cung cấp giấy tờ chứng minh việc thỏa điều kiện. 2. Dành cho doanh nghiệp bảo lãnh: Bằng chứng chứng minh doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và có đóng thuế cho Chính phủ. Hợp đồng lao động đã ký kết với đương đơn. Điều khoản hợp đồng phải tương đương với điều khoản dành cho người lao động bản xứ. Nếu bảo lãnh đương đơn theo diện thỏa thuận lao động:
Khám Phá Visa 462 – Working Holiday Visa Úc!
Blogs VISA 500 DU HỌC ÚC Visa Nông Nghiệp (Visa 403) VISA TAY NGHỀ TẠM TRÚ ĐƯỢC DOANH NGHIỆP BẢO LÃNH Ở KHU VỰC CHỈ ĐỊNH VISA TAY NGHỀ THƯỜNG TRÚ DIỆN ĐƯỢC DOANH NGHIỆP BẢO LÃNH Khám Phá Visa 462 – Working Holiday Visa Úc! CỘNG ĐỒNG PTE INTENSIVE CỘNG ĐỒNG PTE INTENSIVE
Visa 482 – Temporary Skill Shortage Visa (TSS) Úc: Giải Pháp Cho Tình Trạng Thiếu Hụt Kỹ Năng
1. VISA 482 LÀ GÌ? Visa 482 (Temporary Skill Shortage Visa – Subclass 482) là Visa tay nghề tạm trú. Đây là Visa dành cho những người lao động lành nghề nước ngoài được doanh nghiệp ở Úc bảo trợ sang Úc làm việc. Tùy vào ngành nghề được đề cử, đương đơn sẽ được cấp loại Visa phù hợp. Theo đó, đương đơn sẽ được ở Úc từ 2 đến 4 năm. Tính đến thời điểm hiện tại, Visa 482 Úc có đến 3 loại, gồm: Visa 482 Short-term, Visa 482 Medium-term và Visa 482 Labour Agreement. 2. QUYỀN LỢI CỦA VISA 482 Visa 482 Short-term Visa 482 Medium-term Visa 482 Labour Agreement Quyền cư trú Tối đa 2 năm Tối đa 4 năm Quyền lao động Được làm việc cho doanh nghiệp bảo trợ mình trong thời hạn của Visa. Quyền giáo dục Được học tập ở Úc (nhưng không được Chính phủ Úc hỗ trợ tài chính). Quyền du lịch Được tự do xuất nhập cảnh Úc trong thời hạn của Visa. Quyền bảo lãnh người thân Có thể bảo lãnh thân nhân thỏa điều kiện cùng sang Úc. Quyền xin Visa thường trú Sau 2 năm giữ Visa, nếu thỏa điều kiện, đương đơn có thể xin tiếp Visa 186 để định cư Úc theo diện tay nghề. 3. ĐIỀU KIỆN XIN VISA 482 Visa 482 có một số yêu cầu cụ thể dành cho đương đơn và doanh nghiệp bảo lãnh. Nếu một trong hai đối tượng không thỏa điều kiện, Chính phủ Úc sẽ không cấp Visa. Bạn có thể tham khảo bảng dưới để kiểm tra nhanh khả năng xin Visa: Điều kiện Điều kiện cụ thể Dành cho doanh nghiệp bảo lãnh Hoạt động kinh doanh Nếu bảo lãnh đương đơn theo diện thỏa thuận lao động, doanh nghiệp cần đăng ký với Chính phủ Úc. Doanh nghiệp đã đăng ký và đang hoạt động hợp pháp ở Úc. Nếu mới thành lập và hoạt động dưới 12 tháng, doanh nghiệp phải có một kế hoạch để đáp ứng yêu cầu về đào tạo nhân viên bản xứ Úc. Doanh nghiệp đã được Chính phủ xác nhận đủ tiêu chuẩn bảo trợ người lao động. Dành cho đương đơn (người lao động được bảo lãnh) Được doanh nghiệp bảo trợ Đương đơn phải được doanh nghiệp ở Úc đề cử và bảo lãnh sang Úc làm việc. Ngành nghề được đề cử Nếu xin Visa 482 Short-term: ngành nghề được bảo lãnh thuộc danh sách ngành nghề Short-term (STSOL). Nếu xin Visa 482 Medium-term: ngành nghề được đề cử thuộc danh sách ngành nghề Medium and Long term (MLTSSL). Nếu xin Visa 482 Úc Labour Agreement: ngành nghề được bảo lãnh có thể không thuộc 2 danh sách trên. Nhưng doanh nghiệp đã giải trình cụ thể việc này với Chính phủ Úc. Học vấn Đã tốt nghiệp bậc trung cấp trở lên. Kinh nghiệm làm việc Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực được đề cử. Đánh giá kỹ năng tay nghề (skills assessment) Vượt qua kỳ đánh giá kỹ năng tay nghề (nếu được yêu cầu). Gửi thư bày tỏ nguyện vọng – GTE (Genuine temporary entrant) Chỉ áp dụng với Visa 482 Short-term. Đương đơn trình bày nguyện vọng muốn làm việc ở Úc với Visa 482 Tiếng Anh Trình độ tiếng Anh phải thỏa yêu cầu. Thông tin chi tiết sẽ được đề cập ở bảng dưới. Lý lịch Đương đơn đã hoàn trả các khoản nợ cho Chính phủ Úc (nếu có). Đương đơn chưa từng bị từ chối hay bị hủy Visa Úc trước đó. Không có tiền sự hay tiền án. Sức khỏe và phẩm chất Thỏa yêu cầu theo tiêu chí đánh giá của Úc. Nơi nộp hồ sơ Tùy vào trường hợp cụ thể, có thể chọn trong hoặc ngoài nước Úc. Nơi nhận Visa Mức lương tối thiểu Tối thiểu $70,000/năm Ngoài ra, Visa 482 Úc yêu cầu người xin Visa phải nộp một trong các chứng chỉ sau để chứng minh thỏa điều kiện về tiếng Anh. Cụ thể: Chứng chỉ tiếng Anh Điểm số yêu cầu Visa 482 Short-term Visa 482 Medium-term IELTS Tổng điểm tối thiểu là 5.0. Mỗi kỹ năng đạt ít nhất 4.5 điểm. Tổng bài thi đạt ít nhất là 5.0 điểm. Điểm tối thiểu của mỗi kỹ năng là 5. OET Tối thiểu điểm B cho mỗi phần thi. TOEFL iBT Tổng bài thi đạt tối thiểu 35 điểm. Trong đó: Ít nhất 3 điểm cho mỗi kỹ năng nghe và đọc. Ít nhất 12 điểm cho mỗi kỹ năng nói và viết. Ít nhất 35 điểm cho toàn bài thi. Trong đó: Tối thiểu 4 điểm cho mỗi kỹ năng nghe và đọc. Ít nhất 14 điểm cho mỗi kỹ năng nói và viết. PTE Academic Điểm tối thiểu của toàn bài là 36. Điểm tối thiểu cho mỗi kỹ năng là 30. Điểm tối thiểu của toàn bài là 36. Điểm tối thiểu cho mỗi kỹ năng là 36. Cambridge C1 Advanced test Tổng điểm thi ít nhất là 154. Đạt ít nhất 147 điểm cho mỗi phần thi. Tổng điểm thi ít nhất là 154. Đạt ít nhất 154 điểm cho mỗi phần thi. 4. CHI PHÍ XIN VISA 482 Loại Visa Phí Visa (AUD) (Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge) Dành cho đương đơn Dành cho người đi kèm đủ 18 tuổi trở lên Dành cho người đi kèm dưới 18 tuổi Visa 482 Short-term 1,455AUD 1,455AUD 365AUD Visa 482 Medium-term 3,035AUD 3,035AUD 760AUD Visa 482 Labour Agreement Ngoài phí Visa, bạn cũng cần đóng thêm một khoản phí cho các vấn đề kiểm tra sức khỏe, trình độ tiếng Anh và giấy xác nhận từ cảnh sát,… 5. QUY TRÌNH XIN VISA 482 Bước 1: Doanh nghiệp ở Úc xem xét khả năng thỏa điều kiện của người lao động và nộp hồ sơ đăng ký làm